Có 2 kết quả:
綱領 gāng lǐng ㄍㄤ ㄌㄧㄥˇ • 纲领 gāng lǐng ㄍㄤ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) program (i.e. plan of action)
(2) guiding principle
(2) guiding principle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) program (i.e. plan of action)
(2) guiding principle
(2) guiding principle
Bình luận 0